Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiễm nhiên


[nghiễm nhiên]
Unruffed, Imperturbable.
Äang nói chuyện có tiếng nổ to nhÆ°ng vẫn nghiá»…m nhiên nói tiếp
To carry on imperturbably one's talk despite a big explosion.
Without any trouble, without any fuss, without much ado.
Äến chÆ¡i nhà bạn Ä‘ang có giá»—, cứ nghiá»…m nhiên ngồi vào ăn cá»—
To partake of a feast without any fuss after dropping in on a friend who is commemorating a death anniversary.
by chance; by a lucky chance
with indifference, indifferently
with dignity



Unruffed, Imperturbable
Äang nói chuyện có tiếng nổ to nhÆ°ng vẫn nghiá»…m nhiên nói tiếp To carry on imperturbably one's talk despite a big explosion
Without any trouble, without any fuss, without much ado
Äến chÆ¡i nhà bạn Ä‘ang có giá»—, cứ nghiá»…m nhiên ngồi vào ăn cá»— To partake of a feast without any fuss after dropping in on a friend who is commemorating a death anniversary


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.